Có 1 kết quả:

槽牙 cáo yá ㄘㄠˊ ㄧㄚˊ

1/1

cáo yá ㄘㄠˊ ㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

molar tooth

Bình luận 0